Có 70 bugi đánh lửa thay thế cho NGK BPR6EY-11. Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.
Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm, nhưng không giới hạn, eBay Partner Network và Amazon Associates.
When you click on links to various merchants on this site and make a purchase, this can result in this site earning a commission. Affiliate programs and affiliations include, but are not limited to, the eBay Partner Network and Amazon Associates.
Brand | Model | Engine size | HP | KW | Year | Engine | # of cyl | Spark plug gap |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HONDA | Accord 1,6 L CA-45200C..(MT) | 1.6 | 88 | 65 | 1986 - | A16A1 | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord 1,6 L CA-46200C..(AT) | 1.6 | 88 | 65 | 1986 - | A16A1 | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord 1,8 2D AD-5330C..(MT) | 1.8 | 101 | 74 | 1984 - | ET1 | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord 1,8 2D AD-7330C..(AT) | 1.8 | 101 | 74 | 1984 - | ET1 | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord 1,8 4D AD-5430C..(MT) | 1.8 | 101 | 74 | 1984 - | ET1 | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord 1,8 4D AD-7430C..(AT) | 1.8 | 101 | 74 | 1984 - | ET1 | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord 2,0 EX CA-55300C..(5MT) | 2 | 102 | 75 | 1986 - | A20A1 Cat. | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord 2,0 EX CA-56300C..(4AT) | 2 | 103 | 76 | 1986 - | A20A1 Cat. | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord 2,0 EX CA-55300C..(MT) | 2 | 106 | 78 | 1986 - | A20A2 | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord 2,0 EX CA-56300C..(AT) | 2 | 106 | 78 | 1986 - | A20A2 | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord 2,0i EX CA-55800C..(MT) | 2 | 115 | 85 | 1987 - | A20A3 Cat. | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord 2,0i EX CA-56800C..(AT) | 2 | 115 | 85 | 1987 - | A20A3 Cat. | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord 2,0 EXi CA-55400C..(MT) | 2 | 122 | 90 | 1986 - | A20A4 | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord 2,0 EXi CA-56400C..(AT) | 2 | 122 | 90 | 1986 - | A20A4 | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord Aero 2,0 EX CA-53700C..(MT) | 2 | 102 | 75 | 1987 - | A20A1 Cat. 5MT | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord Aero 2,0 EX CA-54700C..(AT) | 2 | 103 | 76 | 1987 - | A20A1 Cat. 4AT | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord Aero 2,0 EX CA-53300C..(MT) | 2 | 106 | 78 | 1986 - | A20A2 | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord Aero 2,0 EX CA-54300C..(AT) | 2 | 106 | 78 | 1986 - | A20A2 | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord Aero 2,0i EX CA-53800C..(MT) | 2 | 115 | 85 | 1987 - | A20A3 Cat. | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord Aero 2,0i EX CA-54800C..(AT) | 2 | 115 | 85 | 1987 - | A20A3 Cat. | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord Aero 2,0 Exi CA-53400C..(MT) | 2 | 122 | 90 | 1986 - | A20A4 | 4 | 1.1 |
HONDA | Accord Aero 2,0 Exi CA-54400C..(AT) | 2 | 122 | 90 | 1986 - | A20A4 | 4 | 1.1 |
HONDA | Civic 1,2 AL-4310S..(MT) | 1.2 | 54 | 40 | 1984 - 1987 | ZA2 | 4 | 1.1 |
HONDA | Civic 1300 AG-3320S..(AT) | 1.3 | 71 | 52 | 02.1984 - | EV2 | 4 | 1.1 |
HONDA | Civic 1300 AG-5320S..(MT) | 1.3 | 71 | 52 | 1984 - | EV2 | 4 | 1.1 |
HONDA | Civic 1,5S AH-5330S..(MT) | 1.5 | 86 | 63 | 1984 - | EW2 | 4 | 1.1 |
HONDA | Civic GL AH-3320S..(AT) | 1.5 | 86 | 63 | 1985 - | EW2 | 4 | 1.1 |
HONDA | Civic GL AH-5320S..(MT) | 1.5 | 86 | 63 | 1985 - | EW2 | 4 | 1.1 |
HONDA | Civic 1,5iGT AH-5330S..(MT) | 1.5 | 90 | 66 | 1986 - | EW4 Cat. | 4 | 1.1 |
HONDA | Civic 1,5iGT AH-5330S..(MT) | 1.5 | 101 | 74 | 1985 - | EW3 | 4 | 1.1 |
HONDA | CRX AF-5320S..(MT) | 1.5 | 101 | 74 | 1984 - | EW3 | 4 | 1.1 |
HONDA | Prelude 1,8 AB-5240C..(MT) | 1.8 | 101 | 74 | 1985 - 1992 | ET2 | 4 | 1.1 |
HONDA | Shuttle AN-3520S..(AT) | 1.5 | 86 | 63 | 1984 - | EW2 | 4 | 1.1 |
HONDA | Shuttle AN-5520S..(MT) | 1.5 | 86 | 63 | 1984 - | EW2 | 4 | 1.1 |
HONDA | Shuttle 4WD AR-6520C..(MT) | 1.5 | 86 | 63 | 1985 - | EW2 | 4 | 1.1 |
ROVER | 213 Mk.1 | 1.3 | 06.1984 -09.1990 | Honda | 4 | 1.1 | ||
TOYOTA | Corolla (EE80,90,97,100,105, AE82,92,95,101) | 1.3 | 75 | 55 | 1986 - 1992 | 2E | 4 | 1.1 |
TOYOTA | Corolla (EE80,AE82) | 1.3 | 75 | 55 | 1986 - 1987 | 2E-C u. Cat. | 4 | 1.1 |
TOYOTA | Starlet (EP70,71,76) | 1.3 | 72 | 53 | -1987 | 2E | 4 | 1.1 |
TOYOTA | Starlet | 1.3 | 75 | 55 | -1987 | 2E-C | 4 | 1.1 |
TOYOTA | Starlet (EP70,71,76) | 1.3 | 75 | 55 | 1988 - | 2E-C | 4 | 1.1 |
Chọn thương hiệu và bắt đầu nhập số model.
Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.