Champion RV9YC - Bugi thay thế đánh lửa

Có 141 bugi đánh lửa thay thế cho Champion RV9YC. Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.

    Thông số kỹ thuật của Champion RV9YC
  • Thread diameter: 14mm
  • Thread reach: 11.2mm
  • Seat type: tapered
  • Hex size: 16mm
  • Tip configuration: projected
  • Construction: Standard construction
  • Terminal type: Solid
Champion RV9YC on Amazon
TORCH P6RTC Spark Plug Replace for NGK BPR6FS Spark Plug, for DENSO T20PR-U ITF20 Spark Plug, for Ch
TORCH P6RTC Spark Plug Replace for NGK BPR6FS Spark Plug, for DENSO T20PR-U ITF20 Spark Plug, for Ch
6.00$

Tìm kiếm bugi

Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm, nhưng không giới hạn, eBay Partner Network và Amazon Associates.

When you click on links to various merchants on this site and make a purchase, this can result in this site earning a commission. Affiliate programs and affiliations include, but are not limited to, the eBay Partner Network and Amazon Associates.

Bugi đánh lửa thay thế cho Champion RV9YC trên Amazon

Bugi đánh lửa thay thế cho Champion RV9YC trên Ebay

Ứng dụng của Champion RV9YC

Brand Model Engine size HP KW Year Engine # of cyl Spark plug gap
BUICK All V6 Eng 173 ci(2.8L) 1980-1986 0 0.9
CHEVROLET All V8 Eng 455 ci(7.5L) 1970 0 0.9
DE TOMASO Pantera, Sll High Speed 5.8L Cleveland 0 0.8
FORD F Series 8 Cyl 5.0L EFI 1985-1990 Windsor 0 0.8
FORD F Series 8 Cyl 351 ci 1978-1985 Cleveland 0 0.8
FORD F Series 8 Cyl 5.8L EFI 1990-1992 Windsor 0 0.8
FORD Falcon EL XR8 5.0L 185kw 10/97-8/98 0 1.1
FORD Falcon XA, XB 4v GT 351 ci 4V GT 1972-1976 0 0.9
FORD Falcon XH XR8 185kw Ute 5.0L 185kw 10/97-6/99 0 1.1
FORD Falcon XW GT/GTHO 351 ci Wind 1969-1970 0 0.9
FORD Falcon XY GT/GTHO 351 ci Clev 4V 1971-1972 0 0.9
FORD Mustang 302 ci 2-bbl 1971-on 0 0.9
FORD Mustang 302 ci HO BOSS 1970 0 0.9
FORD Mustang 429 ci 1970-1971 0 0.9
HOLDEN Bedford CF 1970-1973 Bedford eng 0 0.9
HOLDEN Commodore VC, VH HDT 5.0L 1980-1984 0 0.9
HOLDEN Commodore VK, VL HDT 5.0L Group A 1985-1988 0 0.9
HOLDEN Torana LC, LJ All except 1.6L 1969-1974 0 0.9
HOLDEN Torana LH, LX SLR5000 308 ci 1974-1978 0 0.9
HOLDEN Torana TA 1.3L 1974-1975 0 0.8
VAUXHALL Firenza 1256cc 0 0.7
VAUXHALL Victor 1600cc,2000cc 0 0.7
VAUXHALL Viva 1600, Viva GT 1.6L 0 0.7
VAUXHALL VX4/90 (FD) 0 0.7

Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.

Copyright © 2013-2025 sparkplug-crossreference.com All Rights Reserved.
As an Amazon Associate we earn from qualifying purchases.
As an eBay affiliate, we earn a commission from purchases made through this site.
Về Tính năng của Trang Web, vui lòng liên lạc info@sparkplug-crossreference.com
Tham khảo chính sách bảo mật của chúng tôi
Do Not Sell My Personal Information