Có 52 bugi đánh lửa thay thế cho Champion 9001. Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.
Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm, nhưng không giới hạn, eBay Partner Network và Amazon Associates.
When you click on links to various merchants on this site and make a purchase, this can result in this site earning a commission. Affiliate programs and affiliations include, but are not limited to, the eBay Partner Network and Amazon Associates.
Brand | Model | Engine size | HP | KW | Year | Engine | # of cyl | Spark plug gap |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HYUNDAI | Santa Fe | 2.7L DOHC 24V | 11/00-4/06 | G6EAY(19.0mm reach) | 0 | 1.1 | ||
HYUNDAI | Santa Fe CM | 3.3L DOHC 24V | 7/07-11/08 | G6DB | 0 | 1.1 | ||
HYUNDAI | Santa Fe CM | 3.3L DOHC 24V | 7/07-11/08 | G6DB | 0 | 1.1 | ||
HYUNDAI | Sonata NF | 2.4L DOHC 16V | 6/05-5/08 | G4KC | 0 | 1.1 | ||
HYUNDAI | Sonata NF | 2.4L DOHC 16V | 6/05-5/08 | G4KC | 0 | 1.1 | ||
HYUNDAI | Tiburon V6 | 2.7L DOHC 24V | 9/01-1/07 | G6BAX | 0 | 1.1 | ||
HYUNDAI | Tiburon V6 | 2.7L DOHC 24V | 9/01-1/07 | G6BAX | 0 | 1.1 | ||
HYUNDAI | Tiburon V6 | 2.7L DOHC 24V | 2/07-12/09 | Delta/G6BA | 0 | 1.1 | ||
HYUNDAI | Tiburon V6 | 2.7L DOHC 24V | 2/07-12/09 | Delta/G6BA | 0 | 1.1 | ||
HYUNDAI | Tucson | 2.7L DOHC 24V | 8/04-12/09 | G6BA3 | 0 | 1.1 | ||
KIA | Grand Carnival VQ | 3.8L DOHC 24V | 1/06-on | G6DA5 | 0 | 1.1 | ||
KIA | Grand Carnival VQ | 3.8L DOHC 24V | 1/06-on | G6DA5 | 0 | 1.1 | ||
KIA | Optima | 2.7L DOHC 24V | 4/04-7/06 | G6BA | 0 | 1.1 | ||
KIA | Sorento | 3.8L DOHC 24V | 4/07-on | G6DA5 | 0 | 1.1 | ||
KIA | Sorento | 3.8L DOHC 24V | 4/07-on | G6DA5 | 0 | 1.1 | ||
KIA | Sorento | 3.3L DOHC 24V | 8/07-on | G6DB6 | 0 | 1.1 | ||
KIA | Sorento | 3.3L DOHC 24V | 8/07-on | G6DB6 | 0 | 1.1 | ||
KIA | Sportage | 2.7L DOHC 24V | 4/05-on | G6BA | 0 | 1.1 | ||
KIA | Sportage | 2.7L DOHC 24V | 4/05-on | G6BA | 0 | 1.1 | ||
KIA | Sportage | 2.0L DOHC 16V | 8/07-on | G4GC | 0 | 1.1 | ||
KIA | Sportage | 2.0L DOHC 16V | 8/07-on | G4GC | 0 | 1.1 | ||
MITSUBISHI | 380 | 3.8L SOHC 24V | 9/05-4/08 | 6G75 | 0 | 1.1 | ||
SUBARU | Liberty BL9 2.5i | 2.5L | 8/07-on | SOHC 16V EJ253(19mm reach eng) | 0 | 1.1 | ||
SUBARU | Liberty BL9, BP9 2.5i | 2.5L | 9/03-7/07 | SOHC 16V EJ253(19mm reach eng) | 0 | 1.1 | ||
SUBARU | Outback BP9 | 2.5L | 9/03-7/07 | SOHC 16V EJ253(19mm reach eng) | 0 | 1.1 |
Chọn thương hiệu và bắt đầu nhập số model.
Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.