Có 272 bugi đánh lửa thay thế cho Champion RS9YC. Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.
Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm, nhưng không giới hạn, eBay Partner Network và Amazon Associates.
When you click on links to various merchants on this site and make a purchase, this can result in this site earning a commission. Affiliate programs and affiliations include, but are not limited to, the eBay Partner Network and Amazon Associates.
Brand | Model | Engine size | HP | KW | Year | Engine | # of cyl | Spark plug gap |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUDI | V8 Quattro | 3.6L | 1990-1992 | PT | 0 | 0.8 | ||
DELOREAN | All V6 | 2.9L | 1981-1982 | 0 | 0.8 | |||
FORD | Ka | 1.3L | 11/99-9/02 | Endura E | 0 | 1.1 | ||
HOLDEN | Commodore VN, VP | 5.0L EFI | To-7/93 | 0 | 1.0 | |||
HOLDEN | Commodore VR, VS | 5.0L,5.7L EFI | 7/93-8/97 | 0 | 1.0 | |||
HOLDEN | Commodore VT | 5.0L,5.7 EFI | 9/97-9/00 | Holden V8 | 0 | 1.0 | ||
HOLDEN | Statesman VQ, VR, VS | 5.0L EFI | 11/90-6/99 | 0 | 1.0 | |||
PEUGEOT | 205 GTi | 1.9L | 1987-on | Taper Seat to vin 7900000 XU9J1 | 0 | 0.8 | ||
PROTON | GEN.2 CM | 1.6L DOHC 16V | 10/04-9/08 | S4PH | 0 | 1.1 | ||
PROTON | GEN.2 CM | 1.6L DOHC 16V | 10/08-on | S4PH with IAFM | 0 | 1.1 | ||
PROTON | Persona | 1.6L DOHC 16V | 1/08-9/08 | S4PH | 0 | 1.1 | ||
PROTON | Persona | 1.6L DOHC 16V | 10/08-on | S4PH wth IAFM | 0 | 0.9 | ||
PROTON | S16 | 1.6L DOHC 16V | 8/09-on | S4PH wth IAFM | 0 | 0.9 | ||
PROTON | Satria Neo BS | 1.6L DOHC 16V | 9/06-on | S4PH | 0 | 1.1 | ||
VOLVO | 260GL | 2.8L SOHC 12V | 1984 | B28E | 0 | 0.8 | ||
VOLVO | 262C | 2.7L SOHC 12V | 1979-1980 | B27E | 0 | 0.8 | ||
VOLVO | 264GL, 264GLE | 2.7L/ 2.8L SOHC 12V | 1975-1982 | B27E, B28E | 0 | 0.8 | ||
VOLVO | 265DL, 265GL | 2.7L SOHC 12V | 1975-1979 | B27E | 0 | 0.8 | ||
VOLVO | 265GLE | 2.7L/ 2.8L SOHC 12V | 1976-1982 | B27E, B28E | 0 | 0.8 |
Chọn thương hiệu và bắt đầu nhập số model.
Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.