Champion RS9YC - Bugi thay thế đánh lửa

Có 272 bugi đánh lửa thay thế cho Champion RS9YC. Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.

    Thông số kỹ thuật của Champion RS9YC
  • Thread diameter: 14mm
  • Thread reach: 17.5mm
  • Seat type: tapered
  • Hex size: 16mm
  • Tip configuration: projected
  • Construction: Standard construction
  • Terminal type: Removable
Champion RS9YC on Amazon
CHAMPION RS9YC Spark Plug
CHAMPION RS9YC Spark Plug
15.60$

Tìm kiếm bugi

Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm, nhưng không giới hạn, eBay Partner Network và Amazon Associates.

When you click on links to various merchants on this site and make a purchase, this can result in this site earning a commission. Affiliate programs and affiliations include, but are not limited to, the eBay Partner Network and Amazon Associates.

Bugi đánh lửa thay thế cho Champion RS9YC trên Amazon

Bugi đánh lửa thay thế cho Champion RS9YC trên Ebay

Ứng dụng của Champion RS9YC

Brand Model Engine size HP KW Year Engine # of cyl Spark plug gap
AUDI V8 Quattro 3.6L 1990-1992 PT 0 0.8
DELOREAN All V6 2.9L 1981-1982 0 0.8
FORD Ka 1.3L 11/99-9/02 Endura E 0 1.1
HOLDEN Commodore VN, VP 5.0L EFI To-7/93 0 1.0
HOLDEN Commodore VR, VS 5.0L,5.7L EFI 7/93-8/97 0 1.0
HOLDEN Commodore VT 5.0L,5.7 EFI 9/97-9/00 Holden V8 0 1.0
HOLDEN Statesman VQ, VR, VS 5.0L EFI 11/90-6/99 0 1.0
PEUGEOT 205 GTi 1.9L 1987-on Taper Seat to vin 7900000 XU9J1 0 0.8
PROTON GEN.2 CM 1.6L DOHC 16V 10/04-9/08 S4PH 0 1.1
PROTON GEN.2 CM 1.6L DOHC 16V 10/08-on S4PH with IAFM 0 1.1
PROTON Persona 1.6L DOHC 16V 1/08-9/08 S4PH 0 1.1
PROTON Persona 1.6L DOHC 16V 10/08-on S4PH wth IAFM 0 0.9
PROTON S16 1.6L DOHC 16V 8/09-on S4PH wth IAFM 0 0.9
PROTON Satria Neo BS 1.6L DOHC 16V 9/06-on S4PH 0 1.1
VOLVO 260GL 2.8L SOHC 12V 1984 B28E 0 0.8
VOLVO 262C 2.7L SOHC 12V 1979-1980 B27E 0 0.8
VOLVO 264GL, 264GLE 2.7L/ 2.8L SOHC 12V 1975-1982 B27E, B28E 0 0.8
VOLVO 265DL, 265GL 2.7L SOHC 12V 1975-1979 B27E 0 0.8
VOLVO 265GLE 2.7L/ 2.8L SOHC 12V 1976-1982 B27E, B28E 0 0.8

Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.

Copyright © 2013-2025 sparkplug-crossreference.com All Rights Reserved.
As an Amazon Associate we earn from qualifying purchases.
As an eBay affiliate, we earn a commission from purchases made through this site.
Về Tính năng của Trang Web, vui lòng liên lạc info@sparkplug-crossreference.com
Tham khảo chính sách bảo mật của chúng tôi
Do Not Sell My Personal Information