Có 33 bugi đánh lửa thay thế cho Champion RN10PYP4. Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.
Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm, nhưng không giới hạn, eBay Partner Network và Amazon Associates.
When you click on links to various merchants on this site and make a purchase, this can result in this site earning a commission. Affiliate programs and affiliations include, but are not limited to, the eBay Partner Network and Amazon Associates.
Brand | Model | Engine size | HP | KW | Year | Engine | # of cyl | Spark plug gap |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DAIHATSU | Rocky | 2.0L EGI | 10/87-8/88 | 3YE | 0 | 1.1 | ||
HYUNDAI | Santa Fe | 2.4L DOHC 16V | 9/00-9/03 | G4JS | 0 | 1.1 | ||
HYUNDAI | Sonata | 2.0L DOHC 16V | 2/89-4/93 | G4CP D | 0 | 1.1 | ||
HYUNDAI | Sonata 2 | 2.0L DOHC 16V | 7/93-8/98 | G4CP | 0 | 1.1 | ||
HYUNDAI | Sonata EF-B | 2.4L DOHC 16V | 4/01-5/05 | G4JSY | 0 | 1.1 | ||
TOYOTA | 4 Runner YN63 YN130 | 2.2L OHV 8V | 1985-1990 | 4YE | 0 | 1.1 | ||
TOYOTA | Hi Ace RCH12R SBV | 2.4L SOHC 8V EFi | 10/95-2/05 | 2RZ-E | 0 | 1.1 | ||
TOYOTA | Hi Ace RCH22R SBV | 2.4L SOHC 8V EFi | 10/99-2/05 | 2RZ-E | 0 | 1.1 | ||
TOYOTA | Hi Ace RZH1023R | 2.4L SOHC 8V EFi | 1/00-12/01 | 2RZ-E | 0 | 1.1 | ||
TOYOTA | Hi Ace RZH103R | 2.4L SOHC 8V EFi | 9/98-10/05 | 2RZ-E | 0 | 1.1 | ||
TOYOTA | Hi Ace RZH113R | 2.4L SOHC 8V EFi | 9/98-2/05 | 2RZ-E | 0 | 1.1 | ||
TOYOTA | Hi Ace RZH125R | 2.4L SOHC 8V EFi | 9/98-2/05 | 2RZ-E | 0 | 1.1 | ||
TOYOTA | Hi Lux YN67 | 2.2L OHV | 11/85-9/88 | 4Y | 0 | 1.1 | ||
TOYOTA | Lite-Ace YM40,YM41 | 2.0L OHV 8V | 1986-1988 | 3YC | 0 | 1.1 | ||
TOYOTA | Spacia YR22 | 2.2L OHV 8V | 2/92-1/98 | 4Y-E | 0 | 1.1 | ||
TOYOTA | Tarago YR21 | 2.0L OHV 8V | 1986-1990 | 3Y | 0 | 0.8 | ||
TOYOTA | Tarago YR22,YR31 | 2.4L OHC 8V | 1986-1990 | 4Y-E | 0 | 1.1 |
Chọn thương hiệu và bắt đầu nhập số model.
Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.