Có 53 bugi đánh lửa thay thế cho Champion RC9YCN4. Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.
Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm, nhưng không giới hạn, eBay Partner Network và Amazon Associates.
When you click on links to various merchants on this site and make a purchase, this can result in this site earning a commission. Affiliate programs and affiliations include, but are not limited to, the eBay Partner Network and Amazon Associates.
Brand | Model | Engine size | HP | KW | Year | Engine | # of cyl | Spark plug gap |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FORD | Capri SA | 1.6L | 10/89-10/90 | DOHC & Turbo | 0 | 1.1 | ||
FORD | Laser KE TX3 | 1.6L, | 10/87-10/89 | DOHC & Turbo | 0 | 1.1 | ||
HONDA | Civic ED, EE | 1.5L SOHC 16V | 1988-1991 | D15B4 | 0 | 1.1 | ||
HONDA | Concerto MA | 1.6L SOHC 16V | 1989 | D16Z2 | 0 | 1.1 | ||
HONDA | CRX ED9 | 1.6L DOHC 16V | 1988-1991 | D16A8 | 0 | 1.1 | ||
HONDA | Integra DA | 1.6L DOHC 16V | 1986-1989 | D16A3 | 0 | 1.1 | ||
HONDA | Integra DA | 1.8L DOHC 16V | 1990-1991 | B18A1 | 0 | 1.1 | ||
HONDA | Integra DA | 1.8L DOHC 16V | 1992-1993 | B18A1 | 0 | 1.1 | ||
HONDA | Legend KA2 | 2.5L SOHC 24V | 5/86-12/87 | C25A1 | 0 | 1.1 | ||
HONDA | Legend KA4 | 2.7L SOHC 24V | 11/87-3/91 | C27A1 | 0 | 1.1 | ||
HONDA | Prelude BA3 | 2.0L SOHC 12V | 1986-1987 | A20A4 | 0 | 1.1 | ||
HONDA | Prelude BA4 | 2.0L DOHC 16V | 1988-1991 | B20A6 | 0 | 1.1 | ||
MAZDA | 323 BF | 1.6L DOHC Turbo | 1987-10/89 | B6 T/C | 0 | 1.1 | ||
NISSAN | 300C, V30E Brougham | 3.0L SOHC 12V | 1984-1989 | VG30E | 0 | 1.1 | ||
NISSAN | 300ZX Z31 | 3.0L SOHC 12V | 1984-1989 | VG30E | 0 | 1.1 | ||
NISSAN | Sentra N14 | 1.4L | 2/89-12/91 | GA14S | 0 | 1.1 | ||
ROVER | 416I | 1987-1989 | D16A3 | 0 | 1.1 | |||
ROVER | 825 Si | 1987-1988 | C25A1 | 0 | 1.1 | |||
ROVER | 827 Si | 1988-1/92 | C27A1 | 0 | 1.1 | |||
SAAB | 9000 | 2.3L | 1990-1993 | 16 Valve Non Turbo D/Ign | 0 | 1.1 |
Chọn thương hiệu và bắt đầu nhập số model.
Đối chiếu chéo chỉ mang tính tham khảo chung, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật và kích thước phù hợp với ứng dụng của bạn. Khi bạn nhấp vào các liên kết đến các nhà bán lẻ khác nhau trên trang này và thực hiện mua hàng, trang web này có thể kiếm được hoa hồng. Các chương trình liên kết và hợp tác bao gồm Amazon Associates.